cách phân biệt các loại nhựa để sử dụng nhiệu quả

📅 Cập nhật Bài Viết “ Cách phân biệt các loại nhựa để sử dụng hiệu quả ” lần cuối ngày 24 tháng 05 năm 2024 tại Công ty Cung cấp Tạp vụ TKT Maids

Hơn 90% người dân Việt thường có thói quen tái sử dụng các loại chai lọ và hộp nhựa. Tuy nhiên bạn đã hiểu rõ được về từng loại nhựa để sử dụng an toàn và tránh gây hại tới sức khỏe nhất chưa? Phân biệt các loại nhựa là một cách để hiểu rõ hơn về các loại nhựa được sử dụng phổ biến hiện nay, ứng dụng của chúng cũng như mặt lợi mặt hại từ việc sử dụng chúng. Trong bài viết này TKT Maids sẽ giúp bạn đọc vào tìm hiểu những cách phân biệt các loại nhựa đúng và chính xác nhất.

1. Có Bao Nhiêu Loại Nhựa Khác Nhau?

Tùy thuộc vào cấu trúc và thành phần hóa học, nhựa có thể được phân loại thành 7 hạng mục chính. Mỗi hạng mục có một số và một biểu tượng chỉ ra loại nhựa. Những biểu tượng này thường được tìm thấy ở đáy của các sản phẩm và đồ dùng bằng nhựa. Dưới đây là 7 loại nhựa khác nhau hiện có trên thị trường:

  • PETE hoặc PET (Polyethylene Terephthalate)
  • HDPE (High-Density Polyethylene)
  • PVC hoặc V (Polyvinyl Chloride)
  • LDPE (Low-Density Polyethylene)
  • PP (Polypropylene)
  • PS (Polystyrene)
  • Khác
TKT Maids – 43

2. Cách phân biệt các loại nhựa?

Có nhiều phương pháp có thể giúp bạn nhận biết loại vật liệu nhựa mà bạn có hoặc cần cho dự án của bạn. Một số phương pháp này là:

1. Nhận biết theo ngoại hình

Bạn có thể xem màu sắc, độ trong suốt, độ dày, và kết cấu của vật liệu nhựa để có được một số manh mối về loại nhựa. PET thường trong suốt. HDPE thường không trong suốt. PVC thường trắng hoặc xám. LDPE thường mỏng và co giãn. PP thường bán trong suốt hoặc có màu. PS thường trong suốt hoặc xốp. Và các loại nhựa khác có thể có ngoại hình khác nhau tùy thuộc vào các chất phụ gia.

2. Nhận biết theo mật độ

Bạn có thể đo mật độ hoặc trọng lượng riêng của vật liệu nhựa bằng cách cân nó trong không khí và nước. Mật độ của nước là 1 g/mL, nên nếu vật liệu nhựa chìm trong nước, nó có mật độ cao hơn nước. Và nếu nó nổi, nó có mật độ thấp hơn nước. Ví dụ, PET có mật độ 1.38 g/mL, HDPE có mật độ 0.95 g/mL, PVC có mật độ 1.4 g/mL, LDPE có mật độ 0.92 g/mL, PP có mật độ 0.9 g/mL, PS có mật độ 1.05 g/mL. Và các loại nhựa khác có thể có mật độ khác nhau tùy thuộc vào các chất phụ gia.

3. Nhận biết theo đốt cháy

Bạn có thể đốt một miếng nhựa nhỏ trong một khu vực an toàn và thông thoáng và quan sát màu lửa, mùi, và hành vi của chúng. Các loại nhựa khác nhau có các đặc điểm đốt cháy khác nhau có thể giúp bạn nhận biết chúng. PET cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như giấy cháy. HDPE cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như sáp nến. PVC cháy với ngọn lửa xanh và có mùi như clo. LDPE cháy với ngọn lửa xanh và có mùi như sáp nến. PP cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như dầu. PS cháy với ngọn lửa vàng và có mùi như styrene. Và các loại nhựa khác có thể có các đặc điểm đốt cháy khác nhau tùy thuộc vào các chất phụ gia.

4. Nhận biết theo âm thanh

Bạn có thể gõ hoặc vỗ vào vật liệu nhựa để nghe âm thanh phát ra từ chúng. Các loại nhựa khác nhau có các âm thanh khác nhau khi bị va đập hoặc rung lắc. Ví dụ, PET phát ra âm thanh rõ ràng và cao khi bị gõ. HDPE phát ra âm thanh trầm và u ám khi bị gõ. PVC phát ra âm thanh cứng và sắc khi bị gõ. LDPE phát ra âm thanh lèo tèo khi bị gõ. PP phát ra âm thanh giòn tan khi bị gõ. PS phát ra âm thanh giòn tan hoặc xốp xệch khi bị gõ. Và các loại nhựa khác có thể phát ra các âm thanh khác nhau tùy thuộc vào các chất phụ gia.

5. Phân biệt loại nhựa theo nguồn gốc

Phân biệt nhựa theo nguồn gốc sẽ bao gồm hai loại nhựa chính. Bao gồm nhựa tổng hợp và nhựa tái chế. Mỗi loại nhựa sẽ có những tính chất và tính ứng dụng riêng. Cụ thể:

Nhựa tổng hợp

Nhựa tổng hợp là các loại nhựa được tạo ra thông qua quá trình tổng hợp hóa học từ các nguyên liệu không hữu cơ, thường là các hợp chất cacbon. Các nguyên liệu thường được sử dụng để sản xuất nhựa tổng hợp. Chúng bao gồm dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và các sản phẩm từ quá trình chế biến dầu mỏ. Quá trình tổng hợp hóa học cho phép tạo ra các loại nhựa có tính chất cụ thể và ứng dụng khác nhau. Các loại nhựa tổng hợp phổ biến bao gồm polyethylene (PE), polypropylene (PP), polyvinyl chloride (PVC), polystyrene (PS), polyethylene terephthalate (PET), và polyurethane (PU)…

Là sản phẩm nhựa nên chúng cũng có các đặc điểm tương tự như các loại nhựa khác. Bao gồm tính bền, tính dẻo, tính kháng hóa học tốt. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, chúng được ứng dụng rất phổ biến trong các ngành hàng công nghiệp. Như đóng gói, ô tô, xây dựng, y tế và nhiều các ngành khác thông dụng khác.

Nhựa tái chế

Nhựa tái chế là sản phẩm được hình thành thông qua quá trình thu gom, tái chế lại các sản phẩm nhựa qua sử dụng. Quá trình tái chế nhựa bao gồm các công đoạn: thu gom, phân loại và xử lý, nghiền, tinh chế và tái sử dụng lại.

Nhựa tái chế cũng có các đặc điểm của một loại nhựa thông thường. Tuy nhiên, một số loại nhựa được tái chế lại rất độc hại và nguy hiểm cho người dùng. Chúng được khuyến cáo không nên sử dụng trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với con người như bao bì, chai lọ,. . . Để nhận biết và phân biệt nhựa tái chế an toàn hay không an toàn, có thể phân biệt chúng thông qua kí hiệu nhựa theo số. Theo đó, các sản phẩm nhựa số 1,2,4,5 là những số nhựa an toàn khi tái sử dụng lại. Ngược lại, các sản phẩm nhựa số 3, 6, 7 người dùng cần thận trọng hơn khi tái sử dụng lại chúng.

Nhựa tái chế được ứng dụng rất phổ biến trong sản xuất các đồ dùng hàng ngày. Chúng được ứng dụng làm các vật dụng trong nhà như làm ván nhựa ốp sàn, hàng rào, bồn hoa, chậu cây… Ngoài ra, chúng còn được sử dụng phổ biến để sản xuất đồ dùng ngoài trời. Tiêu biểu là vách ngăn ngoài trời. Bởi có nguồn gốc từ các chế phẩm nhựa. Nhựa tái chế chính là giải pháp hữu hiệu trong việc giảm lượng rác thải nhựa. Đồng thời tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm tác động đến môi trường.

6. Phân loại theo tính chất vật liệu

Phân biệt nhựa dựa vào chất vật liệu, nhựa được phân ra thành nhựa cứng và nhựa dẻo. Điểm khác biệt lớn nhất của chúng nằm ở tính dẻo. Cụ thể về hai loại nhựa này như:

Nhựa cứng

Các loại nhựa cứng thường gặp như nhựa ABS, nhựa PS, PC, PMMA, … Các tính chất nổi bật có thể kể đến của nhựa cứng như:

  • Độ bền cao: Đây chính là điểm nổi bật nhất của dòng nhựa này. Chúng có tính cứng và rất khó bị biến dạng dưới những tác động hay va đập. Kể cả dưới tác động của nhiệt độ.
  • Không thể tái chế: Dưới một tác động của nhiệt độ vừa đủ nóng chảy, chúng có xu hướng bị chảy ra. Hơn nữa cấu trúc phân tử của chúng khá cao, được hình thành từ quá trình ngưng tụ. Bởi vậy, nhựa nhiệt cứng không thể tan chảy trong lần gia nhiệt thứ hai, gây khó khăn cho quá trình tái chế.
  • Kháng học học và khả năng chịu lực cực tốt: Chúng không dễ dàng phản ứng với các dung môi hữu cơ, các chất hóa học. Chịu được nhiều loại dầu mỡ, chất bôi trơn, nhiên liệu diesel và xăng. Khả năng chống va đập và độ dẻo dai và khả năng ít bị hư hỏng hơn.
  • Có độ giòn nhất định và kém linh hoạt: Dưới tác động của một lực đủ lớn chúng sẽ dễ bị nứt, bể. Trong khi chúng không thể tái chế lại được. Điều này hạn chế tính linh hoạt của chúng.

Với các đặc điểm tiêu biểu như trên, nhựa cứng được ứng dụng chuyên về sản xuất. Đặc biệt, với các sản phần cần có độ cứng và tính bền cao. Chúng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp đóng gói, ô tô vận tải, đồ dùng gia dụng. Ngoài ra, còn ứng dụng phổ biến trong ngành xây dựng và điện tử.

Nhựa dẻo

Đặc điểm dễ nhận dạng nhất của loại nhựa nay chính là chúng dẻo, dễ dàng bị uốn cong. Chúng có tính linh hoạt cao hơn so với những dòng nhựa cứng. Đặc biệt, khác với dòng nhựa cứng, chúng có khả năng tái chế rất cao. Chúng có thể được đúc và cải tạo nhiều lần ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, quá trình tái chế lại có thể khiến chất lượng của chúng bị giảm đi nhiều. Tức là chúng không thích hợp để tái sử dụng lại nhiều lần.

Một số loại nhựa dẻo được sử dụng phổ biến: các loại nhựa PE, PP, PVC, …

Về ứng dụng, chúng được sử dụng rất phổ biến trong làm các đồ dùng hàng ngày như chai lọ nhựa, túi nilon, bình nước, hộp thực phẩm,… Ngoài ra, chúng được ứng dụng nhiều trong lĩnh vực điện tử, điện lạnh. Hoặc được ứng dụng trong ngành y tế,…

7. Phân biệt theo tính chất hóa học

Nhựa được phân ra thành nhựa có tính chịu nhiệt cao và nhựa có tính chống ăn mòn.

Nhựa có tính chịu nhiệt cao

Đây sẽ là một sản phẩm tuyệt vời cho bạn trong các trường hợp cần sử dụng nhựa ở điều kiện nhiệt độ không ổn định. Bởi nhựa có tính chịu nhiệt cao có khả năng chịu nhiệt độ rất cao. Không gây nên các biến dạng của sản phẩm hay thay đổi chất lượng của chúng.

Một số đặc điểm tiêu biểu của dòng sản phẩm này như:

  • Tính chịu nhiệt: Chúng có thể chịu được nền nhiệt liên tục trong không khí tối đa nên đến 310 độ C. Đồng thời, chịu được mức nhiệt lên tới 500 độ C trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Độ bền: Chúng có khả năng chịu được các va đập mạnh, áp lực mạnh mà không bị biến dạng sản phẩm.
  • Kháng hóa học rất tốt: Chúng không phản ứng trong môi trường axit hay kiềm mạnh.
  • Tính linh hoạt cao: Chúng có thể dễ dàng gia công thành nhiều hình dạng khác nhau như tròn, tấm hay dạng ống,…

Nhờ các đặc điểm tiêu biểu này, chúng được ứng dụng rất phổ biến trong sản xuất các ứng dụng trong ngành ô tô, điện tử. Cũng như một số ngành công nghiệp khác. Một số loại nhựa có tính chịu nhiệt độ cao được dùng nhiều nhất như PEEK, PTFE, PPS, PVDF, …. Để đảm bảo lựa chọn được loại nhựa có tính chịu nhiệt cao, cách nhận biết các loại nhựa bằng cách đốt chính là một gợi ý tốt cho bạn. Theo đó, các sản phẩm nhựa chịu nhiệt tốt sẽ có tính bền nhiệt, khó bị biến dạng bởi nhiệt hơn. Khác với nhiều dòng nhựa khác chứa thành phần phụ gia. Dễ bị biến dạng khi chịu tác động của nhiệt.

Nhựa có tính chất chống ăn mòn

Đặc điểm nổi bật của dòng sản phẩm này chính là khả năng chống lại các quá trình ăn mòn và sự tác động của các chất hóa học. Cụ thể về các đặc điểm của dòng nhựa này như:

  • Kháng hóa chất cực tốt: Chúng không phản ứng cũng như tác dụng với axit, kiềm hay các dung môi, chất hóa học ăn mòn khác. Chúng không dễ bị phân hủy, cũng như bị chịu tác động bởi chúng.
  • Không bị mài mòn: Chúng có độ bền cơ lý cao, chịu được sự mài mòn và tác động cơ học từ môi trường. Đây chính là lý do chúng không bị mài mòn, giữ được độ bền và chất lượng.
  • Khả năng bền nhiệt: Chúng có khả năng chịu được nhiệt độ cao. Không bị biến dạng trong một nền nhiệt nhất định.
  • Ngoài ra, chúng cũng có đầy đủ các tính chất vật lý khác của nhựa như tính không dẫn điện, tính linh hoạt trong gia công và chế biến,… Một số chất liệu nhựa có tính chất chống ăn mòn như PVC, PP, HDPE, PVDF,…

8. Phân biệt theo ứng dụng

Phân biệt loại nhựa dựa vào ứng dụng, nhựa được phân chia ra thành nhựa sử dụng trong đời sống hàng ngày và nhựa dùng trong công nghiệp.

Nhựa dùng trong đời sống hàng ngày

Loại nhựa này sẽ được sử dụng và ứng dụng nhiều trong các hoạt động sản xuất và sinh hoạt hàng ngày. Dễ dàng nhận diện chúng thông qua các đồ dùng như chai lọ, bàn, ghế,…

Với loại nhựa này sẽ cần đáp ứng một vài yếu tố đặc biệt. Điều này nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và sức khỏe con người. Tiêu biểu như:

  • Khối lượng nhẹ và dễ gia công: Chúng có thể dễ dàng được gia công thành nhiều hình dạng đặc biệt và phức tạp. Chúng có khối lượng riêng thấp. Tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt cũng như di chuyển hàng ngày.
  • Độ bền và tính đàn hồi rất tốt: Tương tự như các loại nhựa khác, chúng cũng có tình bền và tính đàn hồi tốt. Vì thế, khi gặp các tác động vật lý, chúng ít bị biến dạng cũng như hỏng, vỡ,..
  • Gía thành thấp: Đây chính là lý do khiến sản phẩm này được sử dụng nhiều trong sản xuất các vật dụng hàng ngày.
  • Ngoài ra, một số các sản phẩm được sử dụng đựng các loại thực phẩm, đồ uống cần đáp ứng được các tiêu chuẩn về độ an toàn. Đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng. Một số các chất liệu nhựa dùng trong đời sống hàng ngày tiêu biểu như: PE, PP, PVC, PET, … Chúng được sử dụng nhiều để làm các vật dụng thường ngày, đồ tiêu dùng, đồ văn phòng,…

Nhựa dùng trong công nghiệp

Nhựa dùng trong công nghiệp cần được đáp ứng bởi nhiều các yêu cầu khác nhau. Điều này giúp đảm bảo có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp.

Một số các đặc điểm của loại nhựa này như:

  • Khả năng kháng nhiệt: Một số nhựa có khả năng chịu được nhiệt độ cao, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
  • Khả năng cách điện: Một số loại nhựa có tính cách điện tốt, giúp ngăn ngừa sự dẫn điện. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách điện trong công nghiệp điện tử và điện lực.
  • Kháng hóa học: Các sản phẩm nhựa này có tính kháng hóa học để tránh những phản ứng có thể xảy ra trong quá trình sản xuất. Gây nguy hiểm cho người thực hiện.
  • Độ bền và độ đàn hồi tốt: Độ bền và độ đàn hồi tốt giúp chúng không bị biến dạng bởi các tác động vật lý. Có thể xảy ra trong quá trình sản xuất, gây ảnh hưởng đến chất lượng của chúng.
  • Một số loại nhựa được sử dụng phổ biến trong công nghiệp như: ABS, PC, Nylon, HDPE, … Chúng được ứng dụng trong các lĩnh vực như ô tô, điện tử, hoặc chế tạo máy.

Logo TKT Maids

028.66.830.931

Công ty tạp vụ vệ sinh TKT Maids®

Trụ sở: 161 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

TKT Company 10 năm dịch vụ chất lượng cao

NguồnCông ty Cung cấp Tạp vụ TKT Maids

Để lại một bình luận

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

All in one
09.09.05.80.20